中文 Trung Quốc
角速度
角速度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận tốc góc
角速度 角速度 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 su4 du4]
Giải thích tiếng Anh
angular velocity
角釘 角钉
角錐 角锥
角鐵 角铁
角閃石 角闪石
角頭 角头
角頻率 角频率