中文 Trung Quốc
  • 角蛋白 繁體中文 tranditional chinese角蛋白
  • 角蛋白 简体中文 tranditional chinese角蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • keratin (protein tạo thành móng tay và lông vv)
角蛋白 角蛋白 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 dan4 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • keratin (protein forming nails and feathers etc)