中文 Trung Quốc
角規
角规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy đo góc
clinograph
角規 角规 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
angle gauge
clinograph
角質 角质
角質層 角质层
角質素 角质素
角速度 角速度
角釘 角钉
角錐 角锥