中文 Trung Quốc
角質
角质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cutin
keratin
角質 角质 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
cutin
keratin
角質層 角质层
角質素 角质素
角逐 角逐
角釘 角钉
角錐 角锥
角鐵 角铁