中文 Trung Quốc
角落
角落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nook
góc
角落 角落 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
nook
corner
角蛋白 角蛋白
角規 角规
角質 角质
角質素 角质素
角逐 角逐
角速度 角速度