中文 Trung Quốc- 襟懷坦白
- 襟怀坦白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mở và thắn (thành ngữ); không ẩn bất cứ điều gì
- ngây thơ
- mở hearted
- unselfish
- hào hùng
- Broad-minded
襟懷坦白 襟怀坦白 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- open and candid (idiom); not hiding anything
- ingenuous
- open hearted
- unselfish
- magnanimous
- broad-minded