中文 Trung Quốc
  • 襡 繁體中文 tranditional chinese
  • 襡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • váy ngắn hoặc áo
襡 襡 phát âm tiếng Việt:
  • [shu2]

Giải thích tiếng Anh
  • short skirt or tunic