中文 Trung Quốc
襢
襢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu nhưng thanh lịch ăn mặc
襢 襢 phát âm tiếng Việt:
[zhan4]
Giải thích tiếng Anh
unadorned but elegant dress
襤 褴
襤褸 褴褛
襥 襥
襪 袜
襪套 袜套
襪子 袜子