中文 Trung Quốc
襟素
襟素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái tim thật sự
襟素 襟素 phát âm tiếng Việt:
[jin1 su4]
Giải thích tiếng Anh
one's true heart
襠 裆
襡 襡
襢 袒
襤 褴
襤褸 褴褛
襥 襥