中文 Trung Quốc
襟抱
襟抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham vọng
một khát vọng
襟抱 襟抱 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
ambition
an aspiration
襟素 襟素
襠 裆
襡 襡
襢 襢
襤 褴
襤褸 褴褛