中文 Trung Quốc
襟懷夷曠
襟怀夷旷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Broad-minded
襟懷夷曠 襟怀夷旷 phát âm tiếng Việt:
[jin1 huai2 yi2 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
broad-minded
襟抱 襟抱
襟素 襟素
襠 裆
襢 袒
襢 襢
襤 褴