中文 Trung Quốc
褪套兒
褪套儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để phá vỡ lỏng lẻo
để thoát khỏi trách nhiệm
褪套兒 褪套儿 phát âm tiếng Việt:
[tun4 tao4 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to break loose
to shake off responsibility
褪色 褪色
褫 褫
褫奪 褫夺
褯 褯
褰 褰
褱 褱