中文 Trung Quốc
  • 褱 繁體中文 tranditional chinese
  • 褱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mang trong tâm trí hoặc tay áo
  • để bọc, để che giấu
褱 褱 phát âm tiếng Việt:
  • [huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to carry in the bosom or the sleeve
  • to wrap, to conceal