中文 Trung Quốc
褪色
褪色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ dần (của màu sắc)
cũng pr. [tui4 shai3]
褪色 褪色 phát âm tiếng Việt:
[tui4 se4]
Giải thích tiếng Anh
to fade (of colors)
also pr. [tui4 shai3]
褫 褫
褫奪 褫夺
褭 袅
褰 褰
褱 褱
褲 裤