中文 Trung Quốc
褯
褯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tã
褯 褯 phát âm tiếng Việt:
[jie4]
Giải thích tiếng Anh
diaper
褰 褰
褱 褱
褲 裤
褲子 裤子
褲帶 裤带
褲管 裤管