中文 Trung Quốc
褰
褰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng (quần áo, tờ)
sản phẩm may mặc thấp
褰 褰 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
to lift (clothes, sheets)
lower garments
褱 褱
褲 裤
褲口 裤口
褲帶 裤带
褲管 裤管
褲腰帶 裤腰带