中文 Trung Quốc
褫奪
褫夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tước đi
để dải
褫奪 褫夺 phát âm tiếng Việt:
[chi3 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to deprive
to strip of
褭 袅
褯 褯
褰 褰
褲 裤
褲口 裤口
褲子 裤子