中文 Trung Quốc
臨月兒
临月儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh đẻ tháng là do
臨月兒 临月儿 phát âm tiếng Việt:
[lin2 yue4 r5]
Giải thích tiếng Anh
the month childbirth is due
臨朐 临朐
臨朐縣 临朐县
臨朝 临朝
臨桂縣 临桂县
臨武 临武
臨武縣 临武县