中文 Trung Quốc
  • 臨時貸款 繁體中文 tranditional chinese臨時貸款
  • 临时贷款 简体中文 tranditional chinese临时贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyển tiếp cho vay
臨時貸款 临时贷款 phát âm tiếng Việt:
  • [lin2 shi2 dai4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • bridging loan