中文 Trung Quốc
臋
臀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 臀 [tun2]
臋 臀 phát âm tiếng Việt:
[tun2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 臀[tun2]
臌 臌
臌脹 臌胀
臍 脐
臍帶 脐带
臍梗 脐梗
臍橙 脐橙