中文 Trung Quốc
臍梗
脐梗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây rốn
臍梗 脐梗 phát âm tiếng Việt:
[qi2 geng3]
Giải thích tiếng Anh
umbilical cord
臍橙 脐橙
臍輪 脐轮
臏 膑
臐 臐
臑 臑
臓 臓