中文 Trung Quốc
臍帶
脐带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây rốn
臍帶 脐带 phát âm tiếng Việt:
[qi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
umbilical cord
臍梗 脐梗
臍橙 脐橙
臍輪 脐轮
臏刑 膑刑
臐 臐
臑 臑