中文 Trung Quốc
臍橙
脐橙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rốn orange
臍橙 脐橙 phát âm tiếng Việt:
[qi2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
navel orange
臍輪 脐轮
臏 膑
臏刑 膑刑
臑 臑
臓 臓
臕 膘