中文 Trung Quốc
臌
臌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dropsical
sưng
臌 臌 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
dropsical
swollen
臌脹 臌胀
臍 脐
臍屎 脐屎
臍梗 脐梗
臍橙 脐橙
臍輪 脐轮