中文 Trung Quốc
臌脹
臌胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鼓脹|鼓胀 [gu3 zhang4]
臌脹 臌胀 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
see 鼓脹|鼓胀[gu3 zhang4]
臍 脐
臍屎 脐屎
臍帶 脐带
臍橙 脐橙
臍輪 脐轮
臏 膑