中文 Trung Quốc
臊腥
臊腥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi hôi thối
bốc mùi
臊腥 臊腥 phát âm tiếng Việt:
[sao1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
stench
stink
臋 臀
臌 臌
臌脹 臌胀
臍屎 脐屎
臍帶 脐带
臍梗 脐梗