中文 Trung Quốc
花都區
花都区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huadu huyện Quảng Châu thành phố 廣州市|广州市 [Guang3 zhou1 shi4], Guangdong
花都區 花都区 phát âm tiếng Việt:
[Hua1 du1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huadu district of Guangzhou city 廣州市|广州市[Guang3 zhou1 shi4], Guangdong
花酒 花酒
花銷 花销
花錢 花钱
花雕 花雕
花雞 花鸡
花露水 花露水