中文 Trung Quốc
花雞
花鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chaffinch (họ Fringillidae)
花雞 花鸡 phát âm tiếng Việt:
[hua1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
chaffinch (family Fringillidae)
花露水 花露水
花頭 花头
花頭鸚鵡 花头鹦鹉
花香 花香
花骨朵 花骨朵
花魁 花魁