中文 Trung Quốc
  • 花錢 繁體中文 tranditional chinese花錢
  • 花钱 简体中文 tranditional chinese花钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi tiêu tiền
花錢 花钱 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to spend money