中文 Trung Quốc
花錢
花钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiêu tiền
花錢 花钱 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to spend money
花錢找罪受 花钱找罪受
花雕 花雕
花雞 花鸡
花頭 花头
花頭鸚鵡 花头鹦鹉
花飾 花饰