中文 Trung Quốc
花銷
花销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi (tiền)
chi phí
花銷 花销 phát âm tiếng Việt:
[hua1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to spend (money)
expenses
花錢 花钱
花錢找罪受 花钱找罪受
花雕 花雕
花露水 花露水
花頭 花头
花頭鸚鵡 花头鹦鹉