中文 Trung Quốc
花酒
花酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống bên với nữ giải trí
花酒 花酒 phát âm tiếng Việt:
[hua1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
drinking party with female entertainers
花銷 花销
花錢 花钱
花錢找罪受 花钱找罪受
花雞 花鸡
花露水 花露水
花頭 花头