中文 Trung Quốc
花雕
花雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shaoxing vàng rượu
花雕 花雕 phát âm tiếng Việt:
[hua1 diao1]
Giải thích tiếng Anh
Shaoxing yellow wine
花雞 花鸡
花露水 花露水
花頭 花头
花飾 花饰
花香 花香
花骨朵 花骨朵