中文 Trung Quốc
花街
花街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Red - light district
花街 花街 phát âm tiếng Việt:
[hua1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
red-light district
花被 花被
花言巧語 花言巧语
花豹 花豹
花費 花费
花車 花车
花轎 花轿