中文 Trung Quốc
花藥
花药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao phấn (phấn hoa bao trên nhị)
花藥 花药 phát âm tiếng Việt:
[hua1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
anther (pollen sack on stamen)
花蛤 花蛤
花蜜 花蜜
花街 花街
花言巧語 花言巧语
花豹 花豹
花貌蓬心 花貌蓬心