中文 Trung Quốc
  • 花蛤 繁體中文 tranditional chinese花蛤
  • 花蛤 简体中文 tranditional chinese花蛤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nghêu
  • bivalve sống ở biển, nhiều spp.
花蛤 花蛤 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • clam
  • bivalve mollusc, many spp.