中文 Trung Quốc
花蛤
花蛤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghêu
bivalve sống ở biển, nhiều spp.
花蛤 花蛤 phát âm tiếng Việt:
[hua1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
clam
bivalve mollusc, many spp.
花蜜 花蜜
花街 花街
花被 花被
花豹 花豹
花貌蓬心 花貌蓬心
花費 花费