中文 Trung Quốc
花火
花火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn pháo hoa
花火 花火 phát âm tiếng Việt:
[hua1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
firework
花炮 花炮
花無百日紅 花无百日红
花燈 花灯
花環 花环
花瓣 花瓣
花瓶 花瓶