中文 Trung Quốc
花炮
花炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo
花炮 花炮 phát âm tiếng Việt:
[hua1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
firecracker
花無百日紅 花无百日红
花燈 花灯
花燈戲 花灯戏
花瓣 花瓣
花瓶 花瓶
花生 花生