中文 Trung Quốc
  • 花瓶 繁體中文 tranditional chinese花瓶
  • 花瓶 简体中文 tranditional chinese花瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình Hoa
  • hình. chỉ cần một khuôn mặt xinh đẹp
  • CL:對|对 [dui4]
花瓶 花瓶 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • flower vase
  • fig. just a pretty face
  • CL:對|对[dui4]