中文 Trung Quốc- 花無百日紅
- 花无百日红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Không có hoa có thể nở cho một trăm ngày.
- Thời gian tốt không kéo dài. (thành ngữ)
花無百日紅 花无百日红 phát âm tiếng Việt:- [hua1 wu2 bai3 ri4 hong2]
Giải thích tiếng Anh- No flower can bloom for a hundred days.
- Good times do not last long. (idiom)