中文 Trung Quốc
花環
花环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Garland
vòng hoa
花環 花环 phát âm tiếng Việt:
[hua1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
garland
floral hoop
花瓣 花瓣
花瓶 花瓶
花生 花生
花生秀 花生秀
花生米 花生米
花生醬 花生酱