中文 Trung Quốc
花燈
花灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đèn lồng (được sử dụng tại lồng đèn Lễ hội 元宵節|元宵节)
花燈 花灯 phát âm tiếng Việt:
[hua1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
colored lantern (used at Lantern festival 元宵節|元宵节)
花燈戲 花灯戏
花環 花环
花瓣 花瓣
花生 花生
花生漿 花生浆
花生秀 花生秀