中文 Trung Quốc
花旗參
花旗参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ nhân sâm
花旗參 花旗参 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qi2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
American ginseng
花旗國 花旗国
花旗銀行 花旗银行
花旦 花旦
花會 花会
花有重開日,人無再少年 花有重开日,人无再少年
花朝月夕 花朝月夕