中文 Trung Quốc
  • 花旗參 繁體中文 tranditional chinese花旗參
  • 花旗参 简体中文 tranditional chinese花旗参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mỹ nhân sâm
花旗參 花旗参 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 qi2 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • American ginseng