中文 Trung Quốc
花旦
花旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai trò của phụ nữ trẻ sôi nổi trong opera Trung Quốc
花旦 花旦 phát âm tiếng Việt:
[hua1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
role of vivacious young female in Chinese opera
花時間 花时间
花會 花会
花有重開日,人無再少年 花有重开日,人无再少年
花朝節 花朝节
花期 花期
花木 花木