中文 Trung Quốc
花會
花会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa công bằng hoặc lễ hội
花會 花会 phát âm tiếng Việt:
[hua1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
flower fair or festival
花有重開日,人無再少年 花有重开日,人无再少年
花朝月夕 花朝月夕
花朝節 花朝节
花木 花木
花木蘭 花木兰
花朵 花朵