中文 Trung Quốc
花旗銀行
花旗银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Citibank
Abbr để 花旗
花旗銀行 花旗银行 phát âm tiếng Việt:
[Hua1 qi2 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Citibank
abbr. to 花旗
花旦 花旦
花時間 花时间
花會 花会
花朝月夕 花朝月夕
花朝節 花朝节
花期 花期