中文 Trung Quốc
花旗國
花旗国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ (vùng đất của các ngôi sao và sọc)
花旗國 花旗国 phát âm tiếng Việt:
[hua1 qi2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
USA (land of the stars and stripes)
花旗銀行 花旗银行
花旦 花旦
花時間 花时间
花有重開日,人無再少年 花有重开日,人无再少年
花朝月夕 花朝月夕
花朝節 花朝节