中文 Trung Quốc
  • 花斑癬 繁體中文 tranditional chinese花斑癬
  • 花斑癣 简体中文 tranditional chinese花斑癣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pityriasis lang (aka nấm da lang), tình trạng da xảy phổ biến trong khu vực nhiệt đới, chung tên 汗斑
花斑癬 花斑癣 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 ban1 xuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • pityriasis versicolor (aka tinea versicolor), blotchy skin condition common in tropical areas, common name 汗斑