中文 Trung Quốc
花時間
花时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một thời gian
để dành nhiều thời gian
花時間 花时间 phát âm tiếng Việt:
[hua1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to take up time
to spend time
花會 花会
花有重開日,人無再少年 花有重开日,人无再少年
花朝月夕 花朝月夕
花期 花期
花木 花木
花木蘭 花木兰