中文 Trung Quốc
花斑
花斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản vá lỗi
cành
花斑 花斑 phát âm tiếng Việt:
[hua1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
patches
mottling
花斑癬 花斑癣
花旗 花旗
花旗參 花旗参
花旗銀行 花旗银行
花旦 花旦
花時間 花时间