中文 Trung Quốc
花掉
花掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu (thời gian, tiền bạc)
lãng phí
花掉 花掉 phát âm tiếng Việt:
[hua1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to spend (time, money)
to waste
花斑 花斑
花斑癬 花斑癣
花旗 花旗
花旗國 花旗国
花旗銀行 花旗银行
花旦 花旦